|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cho lÃ
 | considérer comme; taxer de; traiter de | |  | Anh cho tôi là má»™t đứa trẻ con | | vous me considérez comme un enfant | |  | Cái tình bạn đó, há» cho là chuyện hoang đưá»ng | | cette amitié, ils la taxent de fable | |  | Nó cho tôi là điên | | il me traite de fou |
|
|
|
|